MÁY XÚC LẬT SDLG CŨ

Giá: 550.000.000 

Model 933L
Dung tích gầu 1.8m3
Năm sản xuất 2019

Description

MÁY XÚC LẬT SDLG CŨ

DANH MỤC
1. Giới thiệu máy xúc lật
2. Giới thiệu máy xúc lật SDLG cũ
  2.1. Tổng quan máy xúc lật SDLG cũ
  2.2. Cabin, số giờ hoạt động máy xúc lật Liugong cũ
  2.3. Động cơ của máy xúc lật Liugong cũ
  2.4. Thông số trêm tem máy xúc lật Liugong cũ
3. Thông số kỹ thuật chính
4. Video hoạt động thử tải
5. Thông tin liên hệ

Máy xúc lật sdlg cũ model LG933 có dung tích gâu 1.8m3 và sức nâng vật liệu là 3 tấn ( 3000 kg ). Máy xúc lật nói chung và máy xúc lật sdlg nói riêng được nha máy SDLG sản xuất để bốc xúc hàng hóa nhằm đảm bảo công việc, giúp công việc hanh thông, hiệu quả…

máy xúc lật cũ sdlg
Hình ảnh tổng thể máy xúc lật sdlg cũ model 933

Hình ảnh tổng quan máy xúc lật SDLG có model 933, Máy xúc lật cũ là chiếc máy xúc lật dung tích gầu 1.8m3 hoạt động 500 giờ, động cơ hộp số tổng thành máy vẫ nguyên bản chưa bảo dưỡng hay sửa chữa.

Cabin máy xúc lật cũ
Hình ảnh Cabin máy xúc sdlg 933 cũ đầy đủ nội thất
Szoos giờ hoạt động của máy xúc lật sdlg cũ
Hình ảnh số giờ hoạt động của máy xúc lật sdlg cũ model 933

Hình ảnh tổng thành khoang cabin, và taplo số giờ hoạt động của máy xúc lật sdlg cũ, số giờ hoạt động là : 500 h ( giờ ) và cabin đầy đủ nội thất nguyên bản gần như mới. một chiếc máy xúc lật siêu lướt, siêu đẹp và rất hợp lý cho quý khách hàng muốn đầu tư xe đẹp mà tài chính giảm tới 200 triệu so với máy mới.

động co weichai Deut
Hình ảnh động cơ WEICHAI DEUZT của máy xúc lật sdlg cũ

Máy xúc lật sdlg cũ model 933 sử dựng động cơ WEICHAI DEUZT là nhà máy động cơ Weichai liên doanh liên kết với nhà máy chuyên sản xuất động cơ Deuzt của Đức. Động cơ 6 máy công suất 92kw mạnh mẽ đả bảo được các thông số kỹ thuật của máy giúp cho máy hoạt động tốt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH MÁY XÚC LẬT SDLG CŨ

STT Nội dung kỹ thuật chủ yếu ĐVT Thông số kỹ thuật
I Kích thước    
1 KT tổng thể (DxRxC) Mm 7185 x 2510 x 3087
2 Cự ly trục Mm 2800
3 Chiều cao xả tải lớn nhất Mm 2900
4 Chiều cao nâng cần (F) Mm 3789
5 Cự ly bốc xếp (G) Mm 1050
6 Độ leo dốc (H) o 30o
7 Góc đổ (J) o 30o
8 Góc thu gầu (K) o 45o
9 Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) Mm 2310
10 Cự ly bánh (N) Mm 1865
11 Góc chuyển hướng (O) o 36o
12 Bán kính ngang (P) Mm 5882
13 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) Mm 5349
II Tính năng    
1 Dung tích gầu M3 1,8 m3
2 Trọng lượng nâng Kg 3000
3 Tự trọng Kg 10300
4 Lực kéo lớn nhất Kn >96
5 Lực nâng lớn nhất Kn >96
6 Lực đổ nghiêng Kn >96
III Động cơ     

 

1 Model Weichai deuzt
2 Hình thức Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp,quạt gió ly tâm,Lọc gió ướt.
3 Công suất hạn định/vận tốc quay min 92kw/2200r/min
4 Dung tích xilanh ml 6494
5 Đường kính xi lanh/ 

Hành trình piston

mm 126/130
6 Model xoắn cực đại Nm 980
7 Tiêu chuẩn khí thải GB20891-2007 Euro II
8 Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất <240g/Kw/h
IV Hệ thống truyền động Model BX50-03
1 Bộ biến momen Bộ biến mô thủy lực hai tuabin
2 Hộp số Hộp số tự động thiết kế mới với 9 lá côn.
3 Áp suất bơm hộp số Mpa 20
4 Cần số 2 số tiến 1 số lùi
5 Số tiến I Km/h 0 ~ 13
6 Số tiến II Km/h 0 ~ 38
7 Số lùi h 0 ~ 17
V Hệ thống thủy lực  
1 Hình thức Điều khiển bằng thủy lực
2 Đường kính xilanh đổ mm 210
3 Đường kính xilanh nâng mm 200
4 Thời gian nâng, hạ, đổ s 9.5 s
5 Áp suất bơm thủy lực Mpa 25
VI Hệ thống phanh    
1 Phanh chính Phanh dầu trợ lực hơi
2 Phanh phụ Phanh tay trợ lực hơi
VII Hệ thống lái    
1 Hình thức cộng hưởng 5 dây Hệ thống lái thủy lực
2 Áp suất Mpa 19
VIII Đối trọng 100% gang hợp kim
IX Quy cách lốp 17.5-25
1 Lốp trước 12 PR
2 Lốp sau 12 PR
X Lượng dầu    
1 Dầu Diezen L 300
2 Dầu thủy lực L 240 (L-HM46)
3 Dầu động cơ L 20 (15W40)
4 Dầu hộp số L 47 (15W40)
5 Dầu cầu L 2 x 30(85W90)
6 Hệ thống phanh L 4(DOT3)

VIDEO THỬ TẢI CỦA MÁY XÚC LẬT SDLG 933L 

THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ
Mobile / Zalo : 0968259866
Youtube : 
https://www.youtube.com/channel/UCIz2
Website : 
https://xemaycongtrinh68.com/
Gmail : 999thangkd@gmail.com
Facabook : 
https://www.facebook.com/MayXucLatLiu
Trang cá nhân fb : 
https://www.facebook.com/thang.tang.944/