MÁY XÚC LẬT CŨ

Giá: 635.000.000 

Dung tích gầu : 3,6 m3

Năm sản xuất : 2016

Hãng : SDLG liên doanh Vovol

Mô tả

MÁY XÚC LẬT CŨ hôm nay chúng tôi giới thiệu cho quý khách hàng là chiếc có dung tích gầu 3.6m3 hãng SDLG model SDLG953N.

Máy xúc lật SDLG liên doanh Vovol model 953N là bản cao cấp bản đủ của hãng SDLG, năm 2017 trở về trước có model là 953N , sau năm 2018 được đổi model thành SDLG956F.
máy xúc lật cũ
Hình ảnh tổng thể máy xúc lật cũ SDLG 953N

Đây là hình ảnh tổng thể máy xúc lật cũ SDLG 953N dung tích gầu 3,6m3 nước sơn nguyên bản của nhà sản xuất , ngoại thất đẹp nguyên bản.

máy xúc lật cũ
Hình ảnh máy xúc lật cũ SDLG 953N nhìn từ phía trước

Hình ảnh máy xúc lật cũ SDLG cũ thử nâng hạ cơ bản, thử máy móc cho quý khách hàng. Máy sản xuất năm 2016 chạy khoảng tầm 6000h hoạt động.

máy xúc lật cũ sdlg
Hình ảnh thử hệ thống thủy lực chống gầu của máy xúc lật SDLG953N

Hình ảnh máy xúc lật SDLG cũ chống gầu thử hệ thống thủ lực, bơm thủy lực làm việc. Máy có hệ thống thủy lực khỏe, chống gầu bằng ga lăng ti.

máy xúc lật cũ
Hình ảnh động cơ Weichai xanh bản đủ của xe nâng SDLG 953N

Động cơ Weichai xanh bản đủ có tích hợp quạt gió ly tâm, động cơ còn nguyên bản chưa động chạm, chưa sửa chữa. Máy nổ giòn , chưa đổ hơi thừa. Máy xúc lật cũ

máy xúc lật cũ
Hình ảnh cabin máy xúc lật SDLG 953N gầu 3,6m3

Nội thất cabin của máy xúc lật cũ SDLG còn rất đẹp, vô lăng, táp lô chưa bị phai màu, tay chang thủy lực điều khiển 2 tay chang.

máy xúc lật cũ
Hình ảnh máy xúc lật SDLG model 953N

Hình ảnh lại gần của máy giúp chúng ta thấy rõ Lốp của máy xúc lật còn rất đẹp, đều cả 4 quả. Lốp lắp xe là 23.5-25 ( 24pr) theo xe SDLG. Máy xúc lật đẹp và chưa bị đâm đụng xước xát.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH MÁY XÚC LẬT CŨ SDLG 953N

STT Nội dung kỹ thuật chủ yếu ĐVT Thông số kỹ thuật
I Kích thước    
1 KT tổng thể (DxRxC) Mm 8320×3016×3423
2 Cự ly trục Mm 3350
3 Chiều cao xả tải lớn nhất Mm 2900
4 Chiều cao nâng cần (F) Mm 4123
5 Cự ly bốc xếp (G) Mm 1260
6 Độ leo dốc (H) o 30o
7 Góc đổ (J) o 45o
8 Góc thu gầu (K) o 44o
9 Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) Mm 2785
10 Cự ly bánh (N) Mm 2190
11 Góc chuyển hướng (O) o 38o
12 Bán kính ngang (P) Mm 7050
13 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) Mm 5890
II Tính năng    
1 Dung tích gầu M3 3,6 m3
2 Trọng lượng nâng Kg 5000
3 Tự trọng Kg 17120
4 Lực kéo lớn nhất Kn >168
5 Lực nâng lớn nhất Kn >185
6 Lực đổ nghiêng Kn >110
III Động cơ    

 

1 Model WD10G220E23
2 Hình thức Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp,quạt gió ly tâm,Lọc gió ướt.
3 Công suất hạn định/vận tốc quay min 162kw@2000r/min
4 Dung tích xilanh ml 9726
5 Đường kính xi lanh/

Hành trình piston

mm 126/130
6 Model xoắn cực đại Nm 980
7 Tiêu chuẩn khí thải GB20891-2007 Euro II
8 Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất <215g/Kw/h
IV Hệ thống truyền động Model BX50-03
1 Bộ biến momen Bộ biến mô thủy lực hai tuabin
2 Hộp số Hộp số tự động thiết kế mới với 9 lá côn.
3 Áp suất bơm hộp số Mpa 20
4 Cần số 2 số tiến 1 số lùi
5 Số tiến I Km/h 0 ~ 13
6 Số tiến II Km/h 0 ~ 38
7 Số lùi h 0 ~ 17
V Hệ thống thủy lực  
1 Hình thức Điều khiển bằng thủy lực
2 Đường kính xilanh đổ mm 210
3 Đường kính xilanh nâng mm 200
4 Thời gian nâng, hạ, đổ s 9.5 s
5 Áp suất bơm thủy lực Mpa 25
VI Hệ thống phanh    
1 Phanh chính Phanh dầu trợ lực hơi
2 Phanh phụ Phanh tay trợ lực hơi
VII Hệ thống lái    
1 Hình thức cộng hưởng 5 dây Hệ thống lái thủy lực
2 Áp suất Mpa 19
VIII Đối trọng 100% gang hợp kim
IX Quy cách lốp 23.5-25
1 Lốp trước 24 PR
2 Lốp sau 24 PR
X Lượng dầu    
1 Dầu Diezen L 300
2 Dầu thủy lực L 240 (L-HM46)
3 Dầu động cơ L 20 (15W40)
4 Dầu hộp số L 47 (15W40)
5 Dầu cầu L 2 x 30(85W90)
6 Hệ thống phanh L 4(DOT3)
7 Cabin –         Điều hòa hai chiều

–         Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ

–         Hệ thống âm thanh 2 loa cùng đầu đọc USB.

–         Vô lăng gật gù

–         Khóa điện an toàn khi có số.

–         Cần điều khiển hệ thống chiếu sáng tín hiệu mới.

–         Ghế mềm,điều chỉnh.

–         Camera lùi với 2 góc kính

VIDEO THỬ TẢI CỦA MÁY XÚC LẬT CŨ SDLG 953N

THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ
Mobile / Zalo : 0968259866
Youtube : 
https://www.youtube.com/channel/UCIz2
Website : 
https://xemaycongtrinh68.com/
Gmail : 999thangkd@gmail.com
Facabook : 
https://www.facebook.com/MayXucLatLiu
Trang cá nhân fb : 
https://www.facebook.com/thang.tang.944/